--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ silver-leaved poplar chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
historic
:
có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sửa historic speech một bài diễn văn lịch sửhistoric times thời kỳ lịch sử (có sử sách chép lại)
+
phòng thân
:
Preserve oneself; self-preservativeThuốc phòng thânSelf-preservative medicines, first-aid medicines
+
lese-majesty
:
tội khi quân, tội phản vua
+
dự phòng
:
Provide for (some undesirable event), provice againstKế hoạch dự phòng bão lụta plan providing against storms and floods
+
halter
:
dây thòng lọngto put a halter upon (on) somebody treo cổ ai